--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trung thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trung thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung thực
+ adj
earnest; faithful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung thực"
Những từ có chứa
"trung thực"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
trung thực
:
earnest; faithful
+
self-indulgence
:
sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú
+
huyên thiên
:
(cũng nói huyên thuyên) Talk nineteen to the dozen, palaverHuyên thiên suốt buổiTo palaver for a whole morning (evening, afternoon)Kể chuyện huyên thiênTo talk nineteen to the dozenHuyên thiên xích đế (thông tục)To talk through one's hat
+
beautician
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chủ mỹ viện
+
đầu tiên
:
First